Stt
|
Mã quản lý quốc gia
|
Mã quy trình
|
Tên thủ tục hành chính
|
Thực hiện bưu chính công ích
|
|
|
|
THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT UBND THÀNH PHỐ CAM RANH: 49 TTHC TRỰC TUYẾN MỨC ĐỘ 3
|
|
1
|
Đường bộ
|
005.02.062
|
Cấp Giấy phép thi công cải tạo vỉa hè đối với đường đô thị thuộc thẩm quyềnUBND cấp huyện quản lý
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
2
|
|
005.02.063
|
Cấp Giấy phép thi công công trình trong phạm vi đất dành cho đường bộ của hệ thống đường đô thị thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện quản lý https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
3
|
|
005.02.064
|
Cấp Giấy phép sử dụng tạm thời một phần hè phố, lòng đường để trông, giữ xe cóthu phí
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
4
|
|
005.02.065
|
Cấp Giấy phép sử dụng tạm thời một phần lòng đường không vào mục đích giao thông đối với: Điểm trông, giữ xe ô tô phục vụ các hoạt động văn hóa, thể thao, diễu hành, lễ hội; điểm trung chuyển rác thải sinh hoạt của doanh nghiệp vệ sinh môi trường đô thị
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
5
|
|
005.02.066
|
Cấp Giấy phép sử dụng tạm thời một phần hè phố không vào mục đích giao thông để thực hiện: tuyên truyền chủ trương, chính sách của Đảng và pháp luật của nhà nước; điểm trông, giữ xe phục vụ hoạt động văn hóa, thể thao, diễu hành, lễ hội; điểm trung chuyển vật liệu, phế thải xây dựng để phục vụ thi công công trình của hộ gia đình
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
6
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
1.003141.0
00.00.00.H
32
|
018.06.003
|
Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
7
|
1.002662.0
00.00.00.H
32
|
018.06.004.1
|
Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện - Trường hợp thẩm định quy hoạch chi tiết theo Luật Quy hoạch đô thị và Nghị định số 37/2010/NĐ-CP https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
8
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
1.002662.0
00.00.00.H32
|
018.06.004.2
|
Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện - Trường hợp thẩm định quy hoạch chi tiết xây dựng khu chức năng đặc thù, điểm dân cư nông thôn theo Luật Xây dựng và Nghị định số 44/2015/NĐ CP https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
9
|
Thành lập và hoạt động hộ kinh doanh
2.000575.0
00.00.00.H
32
|
007.09.005
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
10
|
Thành lập và hoạt động hộ kinh doanh
2.000575.0
00.00.00.H
33
|
007.09.006
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh - Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thuế
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
11
|
1.001570.0
00.00.00.H
32
|
007.09.007
|
Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
12
|
1.001266.0
00.00.00.H
32
|
007.09.008
|
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
13
|
Tài nguyên nước
1.001662.0
00.00.00.H
32
|
014.07.012
|
Đăng ký khai thác nước dưới đất
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
14
|
Chứng thực
2.000908.0
00.00.00.H
32
|
016.03.001.1
|
Cấp bản sao từ sổ gốc (Thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
15
|
Phổ biến giáo dục pháp luật
2.001489.0
00.00.00.H
32
|
016.12.003
|
Công nhận báo cáo viên pháp luật huyện
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
16
|
2.001475.0
00.00.00.H
32
|
016.12.006
|
Miễn nhiệm báo cáo viên pháp luật huyện
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
17
|
Giáo dục mầm non
1.001622.0
00.00.00.H
32
|
006.04.005
|
Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
18
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1.001639.0
00.00.00.H
32
|
006.07.036
|
Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
19
|
1.004494.0
00.00.00.H
32
|
006.07.037
|
Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ dân lập, tư thục https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
20
|
1.006390.0
00.00.00.H
32
|
006.07.038
|
Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
21
|
1.006444.0
00.00.00.H
32
|
006.07.039
|
Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
22
|
1.006445.0
00.00.00.H
32
|
006.07.040
|
Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
23
|
1.004440.0
00.00.00.H
32
|
006.07.046
|
Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
24
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1.001000.0
00.00.00.H
32
|
006.07.079.2
|
Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa (Thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Giáo dục và Đào tạo) https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
25
|
Hệ thống văn bằng, Chứng chỉ
1.005092.0
00.00.00.H
32
|
006.08.001.2
|
Cấp bản sao văn bằng, Chứng chỉ từ sổ gốc (Thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Giáo dục và Đào tạo)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
26
|
Hệ thống văn bằng, Chứng chỉ
2.001914.0
00.00.00.H
32
|
006.08.003.2
|
Chỉnh sửa nội dung văn bằng, Chứng chỉ (Thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Giáo dục và Đào tạo)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
27
|
Tiền lương
1.004954.0
00.00.00.H
32
|
009.09.004.1
|
Gửi thang lương, bảng lương, định mức lao động của doanh nghiệp (Thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội) https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
28
|
Tổ chức phi chính phủ
1.003807.0
00.00.00.H
32
|
011.04.025
|
Phê duyệt điều lệ hộihttps://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
29
|
Thi đua - khen thưởng
2.000414.0
00.00.00.H
32
|
011.05.011
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụchính trị https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
30
|
2.000374.0
00.00.00.H
32
|
011.05.012
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
31
|
2.000364.0
00.00.00.H
32
|
011.05.014
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng đối ngoại
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
32
|
2.000356.0
00.00.00.H
32
|
011.05.015
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho gia đình
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
33
|
2.000385.0
00.00.00.H
32
|
011.05.016
|
Tặng danh hiệu Lao động tiên tiến
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
34
|
1.000843.0
00.00.00.H
32
|
011.05.017
|
Tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
35
|
Thi đua - khen thưởng 2.000402.0
00.00.00.H
32
|
011.05.018
|
Tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
36
|
|
011.05.019
|
Quy trình phối hợp giải quyết 03 thủ tục hành chính (Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị; Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến; Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến) trên phần mềm một cửa điện tử (khen thưởng thường xuyên hàng năm, khen thưởng tổng kết năm học của ngành giáo dục) https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
37
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
2.001885.0
00.00.00.H
32
|
015.03.003
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộnghttps://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
38
|
2.001884.0
00.00.00.H
32
|
015.03.004
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụtrò chơi điện tửcôngcộng
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
39
|
2.001880.0
00.00.00.H
32
|
015.03.005
|
Gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
40
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
2.001786.0
00.00.00.H
32
|
015.03.006
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộnghttps://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
41
|
Xuất Bản, In và Phát hành 2.001931.0
00.00.00.H
32
|
015.04.009
|
Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy (cấp huyện)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
42
|
Xuất Bản, In và Phát hành 2.001762.0
00.00.00.H
32
|
015.04.010
|
Thay đổi thông tin khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy (cấp huyện)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
43
|
Văn hóa cơ sở 1.004648.0
00.00.00.H
32
|
017.10.010
|
Công nhận lần đầu cơ quan đạt chuẩn văn hóa, Đơn vị đạt chuẩn văn hóa, Doanhnghiệp đạt chuẩn văn hóa
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
44
|
Văn hóa cơ sở 1.004634.0
00.00.00.H
32
|
017.10.012
|
Công nhận lần đầu Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
45
|
Văn hóa cơ sở 1.004622.0
00.00.00.H
32
|
017.10.013
|
Công nhận lại Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
46
|
Văn hóa cơ sở 1.004644.0
00.00.00.H
32
|
017.10.014
|
Công nhận lại Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
47
|
Văn hóa cơ sở 2.000440.0
00.00.00.H
32
|
017.10.015
|
Xét tặng danh hiệu Khu dân cư văn hóa hàng năm
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
48
|
Văn hóa cơ sở 1.000933.0
00.00.00.H
32
|
017.10.016
|
Xét tặng Giấy khen Khu dân cư văn hóa
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|
49
|
Văn hóa cơ sở 1.004646.0
00.00.00.H
32
|
017.10.024
|
Công nhận lần đầu Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/home
|
X
|